EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cyclically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cyclically
cyclically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đều đặn, theo chu kỳ
một cách tuần hoàn
← Xem thêm từ cyclicality
Xem thêm từ cyclicity →
Từ vựng liên quan
all
ally
c
cal
call
cyclic
cyclical
ic
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…