EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cybernetically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cybernetically
cybernetically
Phát âm
Ý nghĩa
xem cybernetics
← Xem thêm từ cybernetic model
Xem thêm từ cybernetician →
Từ vựng liên quan
all
ally
be
c
cal
call
cybernetic
er
erne
ic
net
rn
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…