EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cutoff wavelength
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cutoff wavelength
cutoff wavelength
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) độ dài sóng giới hạn
← Xem thêm từ cutoff voltage
Xem thêm từ cutpurse →
Từ vựng liên quan
av
ave
c
cut
el
en
eng
gt
length
of
off
to
toff
ut
wave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…