EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cutoff voltage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cutoff voltage
cutoff voltage
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điện thế cắt ngang
← Xem thêm từ cutoff state
Xem thêm từ cutoff wavelength →
Từ vựng liên quan
age
c
cut
lta
of
off
ta
tag
to
toff
ut
vol
volt
voltage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…