ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cutlery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cutlery


cutlery /'kʌtləri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo
  dao kéo (nói chung)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…