EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cutler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cutler
cutler /'kʌtlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo
người bán dao kéo
← Xem thêm từ cutlasses
Xem thêm từ cutler feed →
Từ vựng liên quan
c
cut
er
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…