ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ custodies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng custodies


custody /'kʌstədi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ
to have the custody of someone → trông nom ai
the child is in the custody of his father → đứa con được sự trông nom của bố
to be in the custody of someone → dưới sự trông nom của ai
  sự bắt giam, sự giam cầm
to be in custody → bị bắt giam
to take somebody into custody → bắt giữ ai
to give someone into custody
  giao ai cho nhà chức trách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…