EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cuspate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cuspate
cuspate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có điểm nhọn, có hình nhọn
← Xem thêm từ cusp
Xem thêm từ cuspdal →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
cusp
pa
pat
pate
pâté
sp
spa
spat
spate
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…