EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curvy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curvy
curvy
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cong
có thân hình hấp dẫn
← Xem thêm từ curvometer
Xem thêm từ cuscus →
Từ vựng liên quan
c
cur
rv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…