EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curvometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curvometer
curvometer
Phát âm
Ý nghĩa
máy đo đường cong
← Xem thêm từ curvity
Xem thêm từ curvy →
Từ vựng liên quan
c
cur
er
me
met
mete
meter
om
rv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…