ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curvilinear

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curvilinear


curvilinear /,kə:vi'liniə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cong; (thuộc) đường cong
curvilinear angle → góc đường cong

@curvilinear
  cong, phí tuyến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…