EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curviform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curviform
curviform /'kə:vifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có hình cong, cong
← Xem thêm từ curvifoliate
Xem thêm từ curvilinear →
Từ vựng liên quan
c
cur
for
form
if
or
rm
rv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…