ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curtain-raiser

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curtain-raiser


curtain-raiser /'kə:tn,reizə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiết mục mở màn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…