EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curtain-fire
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curtain-fire
curtain-fire /'kə:tn,faiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) lưới lửa
← Xem thêm từ curtain effect
Xem thêm từ curtain lecture →
Từ vựng liên quan
ai
c
cur
curt
curtain
fir
fire
in
ire
re
ta
tain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…