ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curtain-fire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curtain-fire


curtain-fire /'kə:tn,faiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) lưới lửa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…