EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
current saturation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
current saturation
current saturation
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bão hòa cường độ
← Xem thêm từ current reverser
Xem thêm từ current sensitivity →
Từ vựng liên quan
at
c
cur
current
en
ent
ion
nt
on
ra
rat
ratio
ration
re
ren
Rent
rent
sa
sat
saturation
ti
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…