EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
current limiter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
current limiter
current limiter
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ hạn chế dòng
← Xem thêm từ Current liabilities
Xem thêm từ current limiting inductor →
Từ vựng liên quan
c
cur
current
en
ent
er
it
li
limit
limiter
mi
mite
miter
nt
re
ren
Rent
rent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…