ex. Game, Music, Video, Photography

Current figures on protection forests are very limited, relying on the ministry's forest inventory census of 2016.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ forest. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Current figures on protection forests are very limited, relying on the ministry's forest inventory census of 2016.

Nghĩa của câu:

Số liệu về rừng phòng hộ hiện nay rất hạn chế, dựa vào tổng điều tra kiểm kê rừng năm 2016 của Bộ.

forest


Ý nghĩa

@forest /'fɔrist/
* danh từ
- rừng
- (pháp lý) rừng săn bắn
* ngoại động từ
- trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…