EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
culminates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
culminates
culminate /'kʌlmineit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc
(thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)
@culminate
đạt (qua) đỉnh cao nhất
← Xem thêm từ culminated
Xem thêm từ culminating →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
culm
culminate
in
mi
min
nates
ulmin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…