ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ culminated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng culminated


culminate /'kʌlmineit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc
  (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)

@culminate
  đạt (qua) đỉnh cao nhất

Các câu ví dụ:

1. " Complaints against Nogueira, including allegations of fraud in Trump Ocean Club sales, resulted in four criminal cases against him in Panama and culminated in his arrest on fraud charges in May 2009.


Xem tất cả câu ví dụ về culminate /'kʌlmineit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…