EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cubists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cubists
cubist /'kju:bist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hoạ sĩ lập thể
← Xem thêm từ cubistically
Xem thêm từ cubit →
Từ vựng liên quan
bi
BIS
bis
c
cub
cubist
is
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…