ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cubists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cubists


cubist /'kju:bist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hoạ sĩ lập thể

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…