ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cubage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cubage


cubage /'kju:bidʤ/ (cubature) /'kju:bətʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phép tính thể tích

@cubage
  phép tìm thể tích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…