EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cubage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cubage
cubage /'kju:bidʤ/ (cubature) /'kju:bətʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép tính thể tích
@cubage
phép tìm thể tích
← Xem thêm từ cub-scout
Xem thêm từ cuban →
Từ vựng liên quan
age
ba
bag
c
cub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…