EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cryotron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cryotron
cryotron
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ống siêu hàn, cryôtron
← Xem thêm từ cryotherapy
Xem thêm từ cryotronics →
Từ vựng liên quan
c
cry
on
ot
ryot
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…