EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crutched
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crutched
crutched
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đi nạng; chống gậy
← Xem thêm từ crutch
Xem thêm từ crutches →
Từ vựng liên quan
c
ch
cru
crutch
he
ru
rut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…