ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crumpet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crumpet


crumpet /'krʌmpit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bánh xốp
  (từ lóng) cái đầu
balmy (barmy) on the crumpet; off one's crumpet
  điên điên, gàn dở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…