ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crummy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crummy


crummy /'krʌmi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ lóng) mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà)
  nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều
  rẻ tiền, không có giá trị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…