ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crumbly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crumbly


crumbly /'krʌmbli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…