EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crumb-cloth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crumb-cloth
crumb-cloth /'krʌmklɔθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khăn trải dưới chân bàn ăn
← Xem thêm từ crumb-brush
Xem thêm từ crumb-tray →
Từ vựng liên quan
c
clot
cloth
cru
crumb
lo
lot
loth
mb
ot
ru
rum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…