EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crowdpuller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crowdpuller
crowdpuller
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điều thu hút đám đông
← Xem thêm từ Crowding-out effect
Xem thêm từ crowds →
Từ vựng liên quan
c
crow
crowd
er
ow
pull
puller
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…