ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crosswise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crosswise


crosswise /'krɔswaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  chéo, chéo chữ thập
  theo hình chữ thập

@crosswise
  chéo nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…