EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crosswise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crosswise
crosswise /'krɔswaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
chéo, chéo chữ thập
theo hình chữ thập
@crosswise
chéo nhau
← Xem thêm từ crosswinds
Xem thêm từ crossword →
Từ vựng liên quan
c
cross
is
os
se
ss
sw
wise
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…