ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crosswinds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crosswinds


crosswind

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  gió thổi tạt ngang (xe ôtô, máy bay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…