EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crosstalk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crosstalk
crosstalk
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) xuyên âm
← Xem thêm từ crossroads
Xem thêm từ crosstalk attenuation →
Từ vựng liên quan
c
cross
os
ss
st
sta
stalk
ta
talk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…