ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cross-term

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cross-term


cross-term

Phát âm


Ý nghĩa

  (tô pô) thành phần chéo nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…