EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cross-talk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cross-talk
cross-talk /'krɔstɔ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nói chuyện riêng (trong cuộc họp); câu chuyện tình cờ
câu trả lời dí dỏm
tiếng xen vào (dây nói...)
← Xem thêm từ cross talk
Xem thêm từ cross-term →
Từ vựng liên quan
c
cross
os
ss
ta
talk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…