ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crosiers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crosiers


crosier /'krouʤə/ (crozier) /'krouʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gậy phép (của giám mục)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…