ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crookedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crookedness


crookedness /'krukidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo
  sự quanh co, sự khúc khuỷu
  (nghĩa bóng) tính không thẳng thắn, tính quanh co, tính không thật thà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…