EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crookedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crookedness
crookedness /'krukidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo
sự quanh co, sự khúc khuỷu
(nghĩa bóng) tính không thẳng thắn, tính quanh co, tính không thật thà
← Xem thêm từ crookedly
Xem thêm từ crooking →
Từ vựng liên quan
c
crook
crooked
ked
ok
roo
rook
rooked
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…