EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rooked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rooked
rook /ruk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(đánh cờ) quân cờ tháp
danh từ
(động vật học) con quạ
người cờ gian bạc lận
ngoại động từ
bịp (ai) trong cờ bạc
bán giá cắt cổ (khách hàng)
← Xem thêm từ rook
Xem thêm từ rooker →
Từ vựng liên quan
ked
ok
r
roo
rook
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…