EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crockery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crockery
crockery /'krɔkəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bát đĩa bằng sành
← Xem thêm từ crocked
Xem thêm từ crocket →
Từ vựng liên quan
c
crock
er
oc
ock
roc
rock
rocker
rockery
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…