EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
criticalness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
criticalness
criticalness
Phát âm
Ý nghĩa
xem critical
← Xem thêm từ critically
Xem thêm từ criticise →
Từ vựng liên quan
c
cal
critic
critical
ic
it
ri
ss
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…