ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crispation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crispation


crispation /kris'peiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự uốn quăn
  sự rùng mình
  sự sởn gai ốc, sự nổi da gà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…