EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crispation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crispation
crispation /kris'peiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự uốn quăn
sự rùng mình
sự sởn gai ốc, sự nổi da gà
← Xem thêm từ crispate
Xem thêm từ crisped →
Từ vựng liên quan
at
c
crisp
ion
is
on
pa
pat
patio
ri
sp
spa
spat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…