EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crisis-ridden
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crisis-ridden
crisis-ridden
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bị lôi cuốn vào khủng hoảng
← Xem thêm từ crisis
Xem thêm từ crisp →
Từ vựng liên quan
c
crisis
dd
dde
den
en
id
is
ri
rid
ridden
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…