EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cricoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cricoid
cricoid /'kraikɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) hình cong (sụn thanh quản)
← Xem thêm từ crico-thyroid
Xem thêm từ cried →
Từ vựng liên quan
c
co
coi
ic
id
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…