EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crico-thyroid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crico-thyroid
crico-thyroid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc sụn giáp nhẫn
← Xem thêm từ cricks
Xem thêm từ cricoid →
Từ vựng liên quan
c
co
ic
id
ri
thy
thyroid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…