EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cribriform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cribriform
cribriform /'kribrifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) có lỗ rây
← Xem thêm từ cribrellum
Xem thêm từ cribrose →
Từ vựng liên quan
br
c
crib
for
form
if
or
ri
rib
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…