EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cribbers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cribbers
cribber /'kribə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
học sinh quay cóp
kẻ ăn cắp văn
← Xem thêm từ cribber
Xem thêm từ cribbing →
Từ vựng liên quan
be
c
crib
cribber
er
ri
rib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…