ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cribbers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cribbers


cribber /'kribə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  học sinh quay cóp
  kẻ ăn cắp văn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…