ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crib-biting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crib-biting


crib-biting

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thói nhai rơm lép bép của ngựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…