EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
creepier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
creepier
creepy /'kri:pi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc
to feel creepy
→ rùng mình sởn gáy
bò, leo
← Xem thêm từ creepers
Xem thêm từ creepiest →
Từ vựng liên quan
c
cree
creep
ep
er
pi
pie
pier
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…