ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ creepier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng creepier


creepy /'kri:pi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc
to feel creepy → rùng mình sởn gáy
  bò, leo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…