ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ creepers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng creepers


creeper /'kri:pə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  loài vật bò
  giống cây bò; giống cây leo
  (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mấu sắt (ở đế giày)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…