ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crapulent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crapulent


crapulent /'kræpjulənt/ (crapulous) /'kræpjuləs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rượu chè ăn uống quá độ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…