EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crapulent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crapulent
crapulent /'kræpjulənt/ (crapulous) /'kræpjuləs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rượu chè ăn uống quá độ
← Xem thêm từ crapulence
Xem thêm từ crapulous →
Từ vựng liên quan
c
crap
en
ent
lent
nt
pule
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…