EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crank-gear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crank-gear
crank-gear
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bộ bàn đạp
← Xem thêm từ crank-case
Xem thêm từ cranked →
Từ vựng liên quan
an
c
cran
crank
ea
ear
gear
ra
ran
rank
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…