EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cradle switch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cradle switch
cradle switch
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cái chuyển mạch trên giá [điện thoại]
← Xem thêm từ cradle
Xem thêm từ cradled →
Từ vựng liên quan
AD
ad
c
ch
cradle
it
itch
ra
rad
sw
switch
wit
witch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…